THÔNG TIN SẢN PHẨM
Acrylic polyol với 4.5% OH (tính trên thành phần không bay hơi)
Đặc tính:
Sau khi kết hợp với aliphatic poly-isocyanate sản phẩm cho ra sẽ có độ bóng và độ dày bóng cao, khả năng kháng hóa chất, chịu va đập tốt, màu sáng đẹp.
Ứng dụng:
Dùng trong sản xuất sơn PU hai thành phần cho sơn ô tô và sơn công nghiệp.
Thành phần dung môi
Butyl Acetate/Xylene
Thông số kỹ thuật:
Tính chất
|
Giá trị
|
Đơn vị đo
|
Phương pháp đo
SBM * ISO
|
Hàm lượng không bay hơi
|
64 – 66
|
%
|
001G ** 3251
|
Chỉ số acid
|
5 – 10
|
mg KOH/g
|
2114
|
Độ nhớt (23°C)
ở 50 s-1
|
2.5 – 3.5
|
Pa.s
|
012J 3219
|
Độ màu (Lico 500)
|
max. 100
|
APHA
|
008F 6271
|
Hàm lượng –OH
|
2.5 – 3.3
|
%
|
044B
|
Hàm lượng nước
|
< 0.1
|
%
|
039A
|
Ngoại quan
|
trong suốt
|
|
017A
|
* SBM: Phương pháp xác định của Nuplex Resins
** spreading agent, methyl ethyl ketone.
Tính chất tiêu biểu
Tỉ trọng : 1.04 g/cm3 DIN 53217
Điểm chớp cháy : 30 °C DIN 53213
Khả năng hòa tan:
Setalux D A 365 BA/X có thể được hòa tan thành dung dịch có hàm lượng rắn 30% trong ketone, ester, ether ester, toluene, xylene và solvent naptha 100. Cần kiểm tra độ ổn định của sản phẩm sau thời gian lưu trữ. Chỉ nên sử dụng dung môi PU (hàm lượng nước <0.05% và không chứa những tạp chất gây phản ứng).
Tính tương hợp:
Setal D A 365 BA/X tương hợp tốt với isocyanate và dòng sản phẩm Setalux D A. Tuy nhiên việc kết hợp cần phải được kiểm tra. Setalux D A 365 BA/X có thể phối với Desmodur N75, N3390, Z4470, L, Setal RD 181 và các sản phẩm Setalux D A khác. Sản phẩm cũng tương thích với vinyl copolymer và nhựa Nitrocellulose.
Quy cách đóng gói và bảo quản:
Quy cách: 200kg/phuy sắt.
Bảo quản: Đậy kín khi không sử dụng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột. Nên bảo quản ở nhiệt độ 5-35oC. Trong điều kiện bảo quản tốt, thời gian sống của sản phẩm ít nhất 6 tháng. Trường hợp thời gian bảo quản trên 6 tháng, nên kiểm tra lại trước khi đưa vào sử dụng.