SETAL D RD 181X
Polyester polyol với 4.9% OH (tính trên thành phần không bay hơi)
Đặc tính:
Chống chịu thời tiết tốt, chống ngả vàng, chống lão hóa.
Ứng dụng:
Sơn cho gỗ như sơn thuyền, sàn packe, ngoài ra thích hợp sử dụng với paste màu.
Thành phần dung môi
Xylene
Thông số kỹ thuật:
Tính chất
|
Giá trị
|
Đơn vị đo
|
Phương pháp đo
SBM * ISO
|
Hàm lượng không bay hơi
|
74 – 76
|
%
|
001G ** 3251
|
Chỉ số acid
|
≤ 12
|
mg KOH/g
|
2114
|
Độ nhớt (23°C)
ở 50 s-1
|
6-9
|
Pa.s
|
012J 3219
|
Độ màu (Lico 500)
|
max. 150
|
APHA
|
008F 6271
|
Hàm lượng –OH
|
3.3 – 4.1
|
%
|
044B
|
Hàm lượng nước
|
< 0.1
|
%
|
039A
|
Ngoại quan
|
trong suốt
|
017A
|
* SBM: Phương pháp xác định của Nuplex Resins
** spreading agent, methyl ethyl ketone
Tính chất tiêu biểu:
Tỉ trọng : 1.08 g/cm3 DIN 53217
Điểm chớp cháy : 28 °C DIN 53213
Khả năng hòa tan:
Setal D RD 181 X hòa tan tốt trong ester, ketone, glycol ester và aromatic. Thời gian lưu trữ kéo dài của dung dịch với hàm lượng nhựa thấp có thể gây đục và lắng. Chỉ nên sử dụng dung môi PU (hàm lượng nước <0.05% và không chứa những tạp chất gây phản ứng).
Tính tương hợp:
Setal D RD 181X tương hợp tốt với nhiều loại nhựa polyester và isocyanate. Nên kiểm tra tính tương hợp với các loại nhựa khác trước khi sử dụng.
Quy cách đóng gói và bảo quản:
Quy cách: 200kg/phuy sắt.
Bảo quản: Đậy kín khi không sử dụng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột. Nên bảo quản ở nhiệt độ 5-35oC. Trong điều kiện bảo quản tốt, thời gian sống của sản phẩm ít nhất 6 tháng. Trường hợp thời gian bảo quản trên 6 tháng, nên kiểm tra lại trước khi đưa vào sử dụng.