THÔNG TIN SẢN PHẨM
|
|
Loại nhựa
|
Polyterpene modified maleic
|
Ngoại quan
|
Hạt - Sáng - Vàng
|
Độ màu (Gardner):
|
Max. 5
|
Chỉ số acid (mgKOH/g)
|
Max. 30
|
Nhiệt độ hóa mềm 0C
|
130 ± 5 0C
|
Quy cách
|
25 kg/bao
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Tính năng
|
Bền hóa chất; Không phản ứng với nước;
|
ỨNG DỤNG
|
|
- Sơn NC, mực in.
|
Công ty hóa chất Bình Trí (công ty TNHH Bình Trí) kinh doanh buôn bán hóa chất công nghiệp, dung môi ngành sơn, mực in, dệt nhuộm, hợp tác kinh doanh buôn bán, ... Liên hệ: Đỗ Thanh Hải 0909091812 YIM: dthai_binhtri. Điện thoại: (08) 37526230 - 37526231 - 37526232. Fax: (08) 62602347
Thứ Ba, 29 tháng 1, 2013
MALEIC 1305
Thứ Năm, 24 tháng 1, 2013
EPOXY DER671
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
Loại nhựa
|
Epoxy
|
Ngoại quan
|
Lỏng-trong
|
Độ màu (Gardner):
|
Max. 2
|
Độ nhớt (mPas)
|
7.500 – 11.500
|
Hàm lượng rắn không bay hơi
|
74 – 76
|
Hàm lượng Epoxide
|
9.0 – 10.0
|
Hàm lượng nhóm Epoxide
|
2080 – 2330
|
Dung môi
|
Xylene
|
Quy cách
|
220 kg/phuy
|
Xuất xứ
|
DOW
|
ỨNG DỤNG |
|
- Sơn công trình và sơn bảo vệ.
|
|
- Gia công cơ khí dân dụng
|
|
- Sơn xe hơi.
|
Thứ Bảy, 12 tháng 1, 2013
EPOXY DER331
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Loại nhựa | Epoxy |
Ngoại quan | Lỏng-trong |
Độ màu (Pt-Co): | Max. 75 |
Độ nhớt (cPs) | 11.000 – 14.000 |
Hàm lượng nước (ppm) | Max. 700 |
Tỷ trọng 250C (g/ml) | 1.16 |
Quy cách | 240 kg/phuy |
Xuất xứ | DOW |
ỨNG DỤNG | |
- Sơn công trình và sơn bảo vệ. | |
- Chất dính (keo dán) | |
- Sơn xe hơi | |
- Composite | |
- Công nghiệp khuôn đúc. | |
- Gia công cơ khí dân dụng |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)