THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C6H12O3 |
Tên khác | Propylene glycol monomethyl ether acetate, PGMMEA, Methoxypropylacetate, 1-Methoxy-2-propanol acetate |
Số CAS | [108-65-6] |
Khối lượng phân tử | 132.2 g/mol |
Tỷ trọng | 0.965 – 0.972 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 146 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.1 |
Chỉ số acid (%) | Max. 0.01 |
Color (Pt-Co) | Max. 10 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 95.0 |
Tính năng | Là chất lỏng có độ nhớt thấp, tốc độ bay hơi nhanh, tương thích nhiều loại dung môi, hòa tan tốt nhiều loại nhựa thiên nhiên và tổng hợp. |
Quy cách | 200 kg/phuy |
Xuất sứ | |
ỨNG DỤNG | |
- Dung môi chính trong công nghiệp sơn xe hơi. - Làm dung môi troing ngành công nghiệp điện. - Làm dung môi trong ngành sơn, mực in, vec-ni, chất tẩy rửa, chất tẩy mực, thuốc diệt cỏ, thuốc diệt côn trùng. |