THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C6H12O |
Tên khác | Isopropylacetone, Hexone, Isobutyl methyl ketone, 4-Methylpentan-2-one, 4-methyl-2-pentanone, 4-methylpentan-2-one, 2-methyl-4-pentanone, 2-methylpropyl methyl ketone, 4-methyl-2-oxopentane, MIK, isobutylmethyl ketone, isohexanone |
Số CAS | [108-10-1] |
Khối lượng phân tử | 100.2 g/mol |
Tỷ trọng | 0.802 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 115 – 117 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.02 |
Hàm lượng acid | Max. 0.03 |
Color (APHA) | Max. 5 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.5 |
Quy cách | 165kg/phuy |
Xuất sứ | |
ỨNG DỤNG | |
- Làm dung môi trong ngành sơn, gỗ, sơn móng tay, mực in ( mực in màn và in lụa). - Dung môi trong sơn xịt. - Trong ngành công nghiệp dược phẩm, MIBK được sử dụng làm dung môi ly trích cho các loại dầu tự nhiên, chất béo, và sáp. MIBK đựoc sử dụng nhiều do khả năng hấp thụ nước kém. - Sản xuất thuốc trừ sâu. - Biến tính gốc rượu – Alcohol. - Phụ gia tẩy rửa và tẩy nhờn. |