THÔNG TIN SẢN PHẨM
Công thức phân tử | C9H14O |
Tên gọi khác | 1,1,3-Trimethyl-3-cyclohexene-5-one; Isoforone; Isoacetophorone |
Chỉ số CAS | [ 78-59-1 ] |
Khối lượng mol | 138.21 g/mol |
Tỷ trọng | 0.92 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 215.2 °C |
Nhiệt độ chảy | -8.1 0C |
Độ hòa tan trong nước | Tan hạn chế |
Độ tinh khiết | Trên 99.3% |
ỨNG DỤNG | |
- Isophorone thường được dùng làm dung môi trong mực in, sơn, dầu bóng, keo dán, copolymer, chất phủ, thuốc trừ sâu. | |
- Isophorone cũng là hóa chất trung gian và là một thành phần trong chất bảo quản gỗ và chất làm phẳng. | |
- Isophorone được dùng trong quá trình gia công nhựa PVC và Vinyl copolymer do khả năng hoà tan rất tốt. | |
- Dùng isophorone sẽ làm tăng độ bền của sản phẩm trong quá trình bảo quản lâu hơn , làm tăng độ chảy và độ bóng cao hơn. | |
- Isophorone được sử dụng trong sản xuất trimethylcyclohexanol để thay thế cho menthol tổng hợp. |